Có 2 kết quả:
暖气片 nuǎn qì piàn ㄋㄨㄢˇ ㄑㄧˋ ㄆㄧㄢˋ • 暖氣片 nuǎn qì piàn ㄋㄨㄢˇ ㄑㄧˋ ㄆㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
radiator (for heating)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
radiator (for heating)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0